Nội dung
Cờ vua là một môn thể thao trí tuệ (boardgame) vừa mang tính giải trí cao vừa có tính chất rèn luyện tư duy và tâm tính tốt. Bộ môn cờ vua – còn gọi là Chess xuất phát từ các nước phương tây lan truyền đến Châu Á trong đó có Việt Nam. Vì vậy mà những tài liệu cờ vua bằng tiếng Anh khá nhiều.
Hiện nay, số lượng người chơi cờ vua ở Việt Nam ngày càng tăng lên. Để đáp ứng nhu cầu học tập và rèn luyện cờ vua, từ điển cờ vua sẽ giúp mọi người nhanh chóng hiểu được các vấn đề cơ bản của cờ vua.
Cờ vua – Trò chơi cờ vua
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Ngôn ngữ khác |
Cờ vua | Một thể loại Boardgame nổi tiếng có nguồn gốc từ cờ Chanturanga ở Ấn Độ ( được cho là có cùng nguồn gốc với cờ tướng và cờ vây). Bộ cờ gồm có 16 quân mỗi bên – 1 Vua, 1 Hậu, 2 Xe, 2 Tượng, 2 Mã, 8 Tốt. Mục tiêu cuối cùng của trò chơi là bắt Vua của đối phương. | Chess-Ajedrez |
Ghim Quân
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Ghim quân | là tình trạng quân bị hạn chếnước di chuyển bởi vì quân đối phương đe dọa quân đang được quân bị ghim bảo vệ | Pin |
Nĩa – Nĩa trong cờ vua
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Nĩa | Nĩa là kỹ thuật tấn công trong cờ vua bằng cách một hay nhiều quân cùng một lúc | Fork |
Xiên – Xiên trong cờ vua
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Xiên | Là kỹ thuật gần giống ghim trong cờ vua. Trong đó, quân đối phương tấn công một quân mạnh, quân này buộc phải di chuyển vì thế một quân yếu hơn bị đe dọa bị bắt. | Skewer |
Nước trung gian
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Nước trung gian | Là nước đi giải cứu một quân của mình khỏi sự đe dọa của đối phương bằng cách tấn công một quân khác của đối phương. | Zwischenzug – In Between Move |
Phong cấp
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Phong cấp | Khi Tốt tiến đến đường biên bên kia của bàn cờ Tố sẽ được phong cấp thành Hậu, Xe, Tượng hoặc Mã. | Promote |
Xói chân
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Xói chân |
Quá Tải
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Quá tải |
Che mặt
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |
Che mặt |
Thuật ngữ | Giải nghĩa | Giải thích tiếng Anh |